HINO FL8JTSL - XE CẨU 3 CHÂN 4 ĐỐT
Giá: Liên hệ
GVWR/GCWR: XANH, DO ,BẠC , VÀNG,TÍM
Class: 4
Trọng lượng xe/Trọng tải cho phép: TẢI 24T hàng hóa 12T
Động cơ: 23L/100KM
Cabin: Tiêu chuẩn
Chiều dài xe: Kích thước bao ngoài (DxRxC) 11.330 x 2.460 x 2.700 mm
Lượt xem: 2464
Chi tiết sản phẩm
Nhãn hiệu : |
HINO FL8JTSL 6x2/VSV-TLLC |
Số chứng nhận : | 1149/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : | 04/08/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Trọng lượng bản thân : | 10305 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 4475 | kG |
- Cầu sau : | 5830 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 13500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11370 x 2500 x 3400 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8340 x 2350 x 630/--- | mm |
Chiều dài cơ sở : | 5870 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu HKTC model HLC-3014M, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3000 kg tại tầm với 2,0m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Từ khóa: